VỚI KINH NGHIỆM BÁN VÉ MÁY BAY TRÊN 20 NĂM, EUROVINA là địa chỉ tin cậy, đã đồng hành cùng hàng chục ngàn Quí khách trên các chuyến bay đi mọi miền Thế giới. Xin giới thiệu lịch bay của tất cả các hãng và giá hạng Economy ở mức rẻ nhất.
Cần hỏi vé máy bay, vui lòng cho biết ngày dự định bay, ngày sang, chúng tôi sẽ nhanh chóng tìm cho các bạn Giá vé hợp lý nhất ! Tel : 774 399 999 724 042 042 608 40 68 68 608 042 042 EUROVINA - vé máy bay- Tour du lịch - Tour Du thuyền. TTTM SAPA, Libusska 319, Praha 4, Đỗ xe cạnh quán 999, đi về bên phải 50 m.
|
LỊCH BAY VỀ HÀ NỘI 2019 -2020
EMIRATES - bay hàng ngày - Giá vé từ 16 700czk
Hành lý : 46 kg + xách tay đúng 7kg
|
Giờ bay
|
Giờ đến
|
Thời gian chờ
|
Thời gian bay
|
Loại máy bay
|
Hành lý gửi chậm
|
Hành lý xách tay
|
|
|
Praha - Dubai
Airbus 380
|
15h55
|
23h50
|
|
|
Airbus 380
|
46kg
|
7kg
|
|
|
Dubai - Hà nội
Boeing 777
|
03h30
|
13h15
|
|
Boeing 777
|
|
|
Hà nội - Dubai
Boeing 777
|
01h30
|
05h05
|
|
|
Boeing 777
|
|
|
Dubai - Praha
Airbus 380
|
08h35
|
13h00
|
|
Airbus 380
|
|
|
|
| | | | | | | | |
| | | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
TURKISH AIRLINES - bay hàng ngày
Giá vé từ 14 500 Kc
| | | |
Hành lý : 46 kg + xách tay 7kg | | | | | | | |
|
Giờ bay
|
Giờ đến
|
Thời gian chờ
|
Thời gian bay
|
Loại máy bay
|
Hành lý gửi chậm
|
Hành lý xách tay
|
|
|
Praha - Istanbul
Airbus 321
|
19h05
|
23h50
|
03h00
|
02h45
|
Airbus 321
|
46kg
|
7kg
|
|
|
Istanbul- Hà nội
Airbus 330
|
02h50
|
16h10
|
09h20
|
Airbus 330
|
|
|
Hà nội - Istanbul Airbus 330
|
21h40
|
05h00
|
03h25
|
11h20
|
Airbus 330
|
|
|
Istanbul - Praha
Airbus 321
|
08h25
|
09h05
|
02h40
|
Airbus 321
|
|
|
| | | | | | | |
|
|
| | | | | | | |
| | | | | | | |
QATAR AIRWAYS - bay hàng ngày
Giá vé từ 14 400 Kc
Hành lý : 45 kg + xách tay 7kg
| | | |
|
Giờ bay
|
Giờ đến
|
Thời gian chờ
|
Thời gian bay
|
Loại máy bay
|
Hành lý gửi chậm
|
Hành lý xách tay
|
|
|
Praha - Doha
Boeing 787
|
17h10
|
23h35
|
02h50
|
05h25
|
Boeing 787
|
45kg
|
7kg
|
|
|
Doha - Hà nội
Airbus 350
|
02h25
|
13h30
|
07h05
|
Airbus 350
|
|
|
Hà nội - Doha
Airbus 350
|
18h20
|
23h15
|
03h15
|
08h35
|
Airbus 350
|
|
|
Doha - Praha
Airbus 320
|
02h30
|
06h55
|
06h25
|
Airbus 320
|
|
|
| | | | | | | |
AEROFLOT - bay hàng ngày
giá từ 15 800 Kc
Hành lý : 2 kiện 23kg*2 + 1 kiện max 10kg
| | | | |
|
Giờ bay
|
Giờ đến
|
Thời gian chờ
|
Thời gian bay
|
Loại máy bay
|
Hành lý gửi chậm
|
Hành lý xách tay
|
|
|
Praha - Moskva
Airbus 320
|
13h05
|
18h00
|
02h05
|
02h55
|
Airbus 320
|
2 kiện 23kg*2
|
1 kiện max 10kg
|
|
|
Moskva - Hà nội
Boeing 777
|
20h10
|
09h10
|
09h00
|
Boeing 777
|
|
|
Hà nội - Moskva
Boeing 777
|
10h50
|
17h25
|
02h55
|
10h35
|
Boeing 777
|
|
|
Moskva- Praha
Airbus 320
|
20h20
|
21h20
|
03h00
|
Airbus 320
|
|
|
VIETNAM AIRLINES
qua Pháp - bay hàng ngày - giá vé 15 400 Kc
Hành lý 2 kiện 23kg*2 + xách tay max 12kg
|
Giờ
bay
|
Giờ đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
Hành
lý xách tay
|
|
|
Praha - Paris
Airbus 320
|
09h30
|
11h20
|
02h05
|
01h50
|
Airbus
320
|
2
kiện 23kg*2
|
1
kiện max 12kg
|
|
|
Paris - Hà nội
Boeing 350
|
14h00
|
06h25
|
11h25
|
Boeing
350
|
|
|
Hà nội - Paris
Boeing 350
|
23h50
|
06h30
|
02h55
|
12h40
|
Boeing
350
|
|
|
Paris - Praha
Airbus 320
|
09h45
|
11h30
|
01h45
|
Airbus
320
|
|
|
VIETNAM AIRLINES
qua Đức - Bay thứ
2,3,5,6,7 - giá vé từ 15 500 Kc
Hành lý 2 kiện 23kg*2 + xách tay 1 kiện max 8kg
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
Hành
lý xách tay
|
|
|
Praha - Frankfurt
ATR 72
|
07h10
|
08h40
|
02h05
|
01h30
|
ATR
72
|
2
kiện 23kg*2
|
1
kiện max 8kg
|
|
|
Frankfurt - Hà nội
Airbus 350
|
13h55
|
05h55
|
11h00
|
Airbus
350
|
|
|
Hà nội - Frankfurt
Airbus 350
|
23h20
|
06h00
|
02h55
|
11h40
|
Airbus
350
|
|
|
Frankfurt - Praha
ATR 72
|
09h25
|
10h50
|
01h25
|
ATR
72
|
|
|
| | | | | | | |
|
| | | | | | |
Nhận xét&Bình luận